Đang tải...
Chương 1: Phân tích Mục tiêu các Cannabinoid Tổng hợp trong Máu và Nước tiểu
Lời giới thiệu: Sau đây là bản tóm tắt lược dịch chương 1 từ cuốn sách: “Methods for Novel Psychoactive Substance Analysis, Methods in Pharmacology and Toxicology, của các biên tập Marta Concheiro và Karl B. Scheidweiler; DOI: https://doi.org/10.1007/978-1-0716-2605-4_1”. Người dịch, TS. Lê Sĩ Hưng, tốt nghiệp tiến sĩ tại đại học BOKU Vienna (Cộng hoà Áo) ngành hoá phân tích, đã có trên 10 năm kinh nghiệm làm việc với các thiết bị khối phổ, tập trung vào ứng dụng các kỹ thuật khối phổ trong phân tích các chất chuyển hoá (metabolites) và protein trong các đối tượng mẫu sinh học, ORCID: 0000-0002-0762-3492. Chương 1 này tập trung vào những thách thức và phương pháp phân tích mục tiêu các cannabinoid tổng hợp (SCs) trong máu và nước tiểu, một lĩnh vực phức tạp do sự đa dạng về cấu trúc hóa học và dược động học của SCs. Khác với các nhóm chất hướng thần mới (NPS) khác, SCs và chất chuyển hóa của chúng có tính chất hóa học biến đổi từ trung tính đến axit và có sự khác biệt giữa mẫu máu và nước tiểu, đòi hỏi các quy trình chiết xuất và phân tích chuyên biệt. LC-MS/MS là phương pháp phân tích mục tiêu phổ biến nhất do độ đặc hiệu, độ nhạy và tính linh hoạt cao, trong khi các phương pháp khác như GC-MS và xét nghiệm miễn dịch ít được sử dụng hơn. Quá trình phân tích bao gồm chuẩn bị mẫu (LLE, SPE hoặc kết tủa protein), định lượng với chất chuẩn, và phân tích dữ liệu sắc ký và khối phổ, trong đó việc hiểu rõ sự phân mảnh của các ion là rất quan trọng. Do đó, phân tích SCs đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về hóa học, sinh học, và các kỹ thuật phân tích, đồng thời cần liên tục cập nhật kiến thức do sự thay đổi liên tục của các SCs.
Keywords: LC-MS/MS, HRMS, NPS, novel psychoactive substances, suspect screening, multi-targeted screening, wastewater, nước thải, Hàn Quốc.
Giới thiệu: Bài viết này sẽ cung cấp tóm tắt và thông tin lược dịch về việc phân tích và xác định các chất hướng thần mới (NPS) trong các mẫu nước từ 29 nhà máy xử lý nước thải tại Hàn Quốc theo nghiên cứu “Target and suspect screening of (new) psychoactive substances in South Korean wastewater by LC-HRMS, DOI: 10.1016/j.scitotenv.2023.162613”. Về người dịch, TS. Lê Sĩ Hưng, tốt nghiệp tiến sĩ tại đại học BOKU Vienna (Cộng hoà Áo) ngành hoá phân tích, đã có trên 10 năm kinh nghiệm làm việc với các thiết bị khối phổ, tập trung vào ứng dụng các kỹ thuật khối phổ trong phân tích các chất chuyển hoá (metabolites) và protein trong các đối tượng mẫu sinh học, ORCID: 0000-0002-0762-3492.
Sự chuyển hóa của phenylfentanyl được nghiên cứu bằng cách sử dụng các dự đoán in silico với phần mềm GLORYx, các thí nghiệm ủ sử dụng tế bào gan người, và phân tích sắc ký lỏng kết hợp khối phổ phân giải cao (LC-HRMS/MS). Quy trình phân tích dữ liệu có mục tiêu và không mục tiêu được sử dụng để sàng lọc nhanh và tự-động-một-phần các dữ liệu thô từ LC-HRMS/MS. Khoảng 90.000 chất ban đầu được xác định sau 3 giờ ủ với tế bào gan, và 115 chất đã được chọn tự động để kiểm tra thủ công. Cuối cùng, 13 chất chuyển hóa, chủ yếu được tạo ra bởi quá trình N-dealkyl hóa, thủy phân amide, oxy hóa, và các kết hợp của chúng, đã được xác định. Phenylnorfentanyl được xác định là chất chỉ thị sinh học chính cho việc sử dụng phenylfentanyl. Các chất chuyển hóa chính khác bao gồm N-Phenyl-1-(2-phenylethyl)-4-piperidinamine (4-ANPP), 1-(2-phenylethyl)-4-piperidinol, và các chất chuyển hóa không đặc hiệu khác. Các biến đổi pha II rất hiếm, và việc thủy phân các mẫu sinh học không cần thiết để tăng khả năng phát hiện các chất chuyển hóa không liên hợp. Quy trình tổng thể này dễ dàng thích ứng cho việc lập hồ sơ chất chuyển hóa của các chất gây nghiện mới khác.
Sau đây là bản tóm tắt lược dịch từ bài báo gốc: “In silico prediction, LC-HRMS/MS analysis, and targeted/untargeted data-mining workflow for the profiling of phenylfentanyl in-vitro metabolites, DOI: 10.1016/j.talanta.2021.122740”. Người dịch, TS. Lê Sĩ Hưng, tốt nghiệp tiến sĩ tại đại học BOKU Vienna (Cộng hoà Áo) ngành hoá phân tích, đã có trên 10 năm kinh nghiệm làm việc với các thiết bị khối phổ, tập trung vào ứng dụng các kỹ thuật khối phổ trong phân tích các chất chuyển hoá (metabolites) và protein trong các đối tượng mẫu sinh học, ORCID: 0000-0002-0762-3492.